Có 1 kết quả:
碎片整理 suì piàn zhěng lǐ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ
suì piàn zhěng lǐ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
defragmentation (computing)
Bình luận 0
suì piàn zhěng lǐ ㄙㄨㄟˋ ㄆㄧㄢˋ ㄓㄥˇ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0